Từ: denial
/di'naiəl/
-
danh từ
sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận
denial of a truth
sự phủ nhận một sự thật
denial of a request
sự từ chối một yêu cầu
-
sự từ chối không cho (ai cái gì)
-
sự chối, sự không nhận
Từ gần giống