TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: demonstrativeness

/di'mɔnstrətivnis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính hay thổ lộ tâm tình, tính hay giãi bày tâm sự

  • sư bày tỏ tình cảm, sự biểu lộ tình cảm

  • sự quấn quít