Từ: demon
/'di:mən/
-
danh từ
ma quỷ, yêu ma, ma quái
-
người độc ác, người ác hiểm, người hung ác
-
(từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái
Cụm từ/thành ngữ
the demon of alcohol
ma men
the demon of jealousy
máu ghen
to be a demon for work
làm việc khoẻ như trâu
Từ gần giống