Từ: democrat
/'deməkræt/
-
danh từ
người theo chế độ dân chủ
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (Democracy) đảng viên đảng Dân chủ
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa chở hàng không mui ((cũng) democrat wagon)
Từ gần giống