Từ: delusion
/di'lu:ʤn/
-
danh từ
sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt; sự bị lừa; sự bị lừa gạt
-
ảo tưởng
to be (labour) under a delusion
bị một ảo tưởng ám ảnh
-
(y học) ảo giác
Từ gần giống