Từ: delight
/di'lait/
-
danh từ
sự vui thích, sự vui sướng
to give delight to
đem lại thích thú cho
-
điều thích thú, niềm khoái cảm
music is his chief delight
âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta
-
động từ
làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê
to be delighted
vui thích, vui sướng
-
thích thú, ham thích
to delight in reading
ham thích đọc sách
Cụm từ/thành ngữ
to the delight of
làm cho vui thích
to take delight in
ham thích, thích thú
Từ gần giống