Từ: delegate
/'deligit/
-
danh từ
người đại biểu, người đại diện
-
người được uỷ nhiệm
-
động từ
cử làm đại biểu
-
uỷ quyền, uỷ thác, giao phó
to delegate a person to perform a duty
uỷ quyền cho ai làm một nhiệm vụ
to delegate a task to someone
giao nhiệm vụ cho ai
Từ gần giống