Từ: degradation
/,degrə'deiʃn/
-
danh từ
sự giáng chức; sự hạ tầng công tác
-
sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể
-
sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ
-
sự giảm sút (sức khoẻ...)
-
sự suy biến, sự thoái hoá
-
(hoá học) sự thoái biến
-
(địa lý,địa chất) sự rã ra, sự mủn ra (đá...)
-
(vật lý) sự giảm phẩm chất
degradation of energy
sự giảm phẩm chất của năng lượng
-
(nghệ thuật) sự phai, sự nhạt đi (màu sắc)