Từ: definition
/,defi'niʃn/
-
danh từ
sự định nghĩa, lời định nghĩa
-
sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...)
-
(vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh)