TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: deficit

/'defisit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu)

    to make up a deficit; to meet a deficit

    bù lại số tiền thiếu hụt