Từ: deficiency
/di'fiʃənsi/
-
danh từ
sự thiếu hụt, sự không đầy đủ
-
số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt
to make up a deficiency
bù vào chỗ thiếu hụt
-
sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài
-
(toán học) số khuyết
deficiency of a curve
số khuyết của một đường
y deficiency disease
bệnh thiếu vitamin