TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: defend

/di'fend/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ

    to defend somebody against something

    bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại

  • biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai)

  • là luật sư bào chữa