Từ: defect
/di'fekt/
-
danh từ
thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm
to have the defects of one's qualities
trong ưu điểm có những nhược điểm
-
(vật lý) sự hụt; độ hụt
mass defect
độ hụt khối lượng
-
(toán học) số khuyết, góc khuyết
defect of a triangle
số khuyết của một tam giác
-
động từ
đào ngũ; bỏ đi theo địch; bỏ đảng; (tôn giáo) bỏ đạo, bội giáo
Từ gần giống