TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: default

/di'fɔ:lt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự thiếu, sự không có, sự không đủ

    in default of...

    ví thiếu... (cái gì)

  • (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà)

    to make default

    vắng mặt

    judgment by default

    sự không trả nợ được, sự vỡ nợ; sự không trả nợ đúng kỳ hạn ((cũng) default in paying)

  • (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc

    to lose the game by default

    thua trận vì bỏ cuộc

  • động từ

    (pháp lý) không ra hầu kiện, vắng mặt (tại toà)

  • (pháp lý) không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn

  • (thể dục,thể thao) bỏ cuộc

  • (pháp lý) xử vắng mặt