Từ: deed
/di:d/
-
danh từ
việc làm, hành động, hành vi
a good deed
hành động tốt, việc làm tốt
to combine words and deed
kết hợp lời nói với việc làm
-
kỳ công, chiến công, thành tích lớn
heroic deeds
chiến công anh hùng
-
(pháp lý) văn bản, chứng thư
to draw up a deed
làm chứng thư
-
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư
Cụm từ/thành ngữ
in very deed
Từ gần giống