Từ: deduct
/di'dʌkt/
-
động từ
lấy đi, khấu đi, trừ đi
to deduct 10% from the wahes
khấu 10 tho õn[di'dʌkʃn]
-
danh từ
sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi
-
sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn
-
điều suy luận
Từ gần giống