TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dedicate

/'dedikeit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ)

    to dedicate one's life to the cause of national liberation

    cống hiến đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc

    war memorial dedicated to unknown fighters

    đài liệt sĩ (để tưởng nhớ tới những chiến sĩ vô danh)

  • đề tặng (sách...)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc