TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: deconsecrate

/di:'kɔnsikreit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    hoàn tục; đem dùng vào việc thế tục (nhà thờ, tài sản của nhà chung...)