Từ: declare
/di'kleə/
-
động từ
tuyên bố
to declare war
tuyên chiến
to declare somebody to be guilty
tuyên bố ai có tội
-
công bố
to declare the result of an election
công bố kết quả bầu cử
-
bày tỏ, trình bày, biểu thị
to declare one's intentions
bày tỏ ý định của mình
to declare oneself
bày tỏ ý định của mình, tự bộc lộ, tự thú; phát ra (bệnh)
-
(thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế)
to declare goods
khai hàng hoá
-
(đánh bài) xướng lên
Cụm từ/thành ngữ
to declare off
tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán)
well, I declare
(thông tục) thật như vậy sao!
Từ gần giống