Từ: deciduous
/di'sidjuəs/
-
tính từ
(động vật học) rụng vào một thời kỳ nhất định (răng sữa, sừng...)
-
(động vật học) rụng cánh sau khi giao hợp (kiến...)
-
(thực vật học) sớm rụng
-
phù du, tạm thời
Từ gần giống