Từ: decide
/di'said/
-
động từ
giải quyết, phân xử
to decide a question
giải quyết một vấn đề
to decide against somebody
phân xử ai thua (kiện...)
-
quyết định
to decide to do something
quyết định làm cái gì
to decide against doing something
quyết định không làm cái gì
-
lựa chọn, quyết định chọn
to decide between two things
lựa chọn trong hai thứ
she decided on the green coat
cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục
Cụm từ/thành ngữ
to decide on
chọn, quyết định chọn
Từ gần giống