Từ: deceptive
/di'septiv/
-
tính từ
dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn
a deceptive appearance
vẻ bề ngoài dễ làm cho người ta lầm lẫn
Từ gần giống