Từ: deceive
/di'si:v/
-
động từ
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
to deceive oneself
tự lừa dối mình; làm sai
-
làm thất vọng
to deceive one's hopes
làm thất vọng
Từ gần giống