Từ: dazzle
/'dæzl/
-
danh từ
sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
-
ánh sáng chói
-
động từ
làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the blazing sun dazzles our eyes
ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi
-
làm sững sờ, làm kinh ngạc
-
(hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)
Cụm từ/thành ngữ
dazzle paint
(hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu)
Từ gần giống