Từ: daylight
/'deilait/
-
danh từ
ánh nắng ban ngày; (nghĩa bóng) sự công khai
in broad daylight
giữa ban ngày, thanh thiên bạch nhật; ai cũng biết, mọi người đều thấy
-
lúc tảng sáng, bình minh, rạng đông
before daylight
trước rạng đông
-
(số nhiều) (từ lóng) mắt
-
khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật gì, như giữa hai con thuyền trong cuộc đua, giữa ngấn rượu với mép cốc...)
no daylight
đổ thật đầy (rượu vào cốc)
to show daylight
rách, hở nhiều chỗ (quần áo)
-
nhìn thấy tia hy vọng; tìm thấy con đường thoát khỏi bế tắc khó khăn
Cụm từ/thành ngữ
to admit (knock, let, shoot) daylight into somebody
(từ lóng) đâm ai; bắn ai
to let daylight into something
(thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì
Từ gần giống