TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dawdler

/'dɔ:dlə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người lêu lỏng, người hay la cà

  • người biếng nhác hay lần lữa dây dưa