TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: daub

/dɔ:b/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài

  • (kiến trúc) vách đất

  • sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem

  • bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem

  • động từ

    trát lên, phết lên

    to daub the walls of a hut with mud

    trát bùn lên tường một túp lều

  • (kiến trúc) xây vách đất

  • bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem

  • vẽ bôi bác, vẽ lem nhem

  • (từ cổ,nghĩa cổ) che đậy

  • vẽ bôi bác, vẽ lem nhem