TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dart

/dɑ:t/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác

  • (số nhiều) trò chơi ném phi tiêu (của trẻ con)

  • (động vật học) ngòi nọc

  • sự lao tới, sự phóng tới

    to make a dart at

    lao tới, xông tới

  • động từ

    ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới

    to dart a spear at the tiger

    phóng ngọn lao vào con hổ

    to dart across the road

    lao qua đường

    ví dụ khác

    Cụm từ/thành ngữ

    to dart down (downwards)

    lao xuống, đâm bổ xuống (máy bay...)