Từ: darling
/'dɑ:liɳ/
-
danh từ
người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích
the darling of the people
người được nhân dân yêu mến
one's mother's darling
con cưng
-
người yêu
my darling!
em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!
-
tính từ
thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu
what a darling little dog!
con chó nhỏ đáng yêu làm sao!