TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: darken

/'dɑ:kən/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm tối, làm u ám (bầu trời)

  • làm sạm (da...)

  • làm thẫm (màu...)

  • làm buồn rầu, làm buồn phiền

  • tối sầm lại (bầu trời)

  • sạm lại (da...)

  • thẫm lại (màu...)

  • buồn phiền

    Cụm từ/thành ngữ

    to darken counsel

    làm cho vấn đề rắc rối

    not to darken somebody's door again

    không đến nhà ai nữa, không đến quấy rầy nhà ai nữa, không bén mảng đến nhà ai nữa