TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: damned

/dæmd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    bị đày địa ngục, bị đoạ đày

  • đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm

    none of your damned nonsense!

    đừng có nói bậy!

    you damned fooldamned

    đồ ngu!, đồ ngốc!

  • phó từ

    quá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ

    it is damned hot

    trời nóng quá lắm

    it was a damned long way

    đường xa chết cha chết mẹ đi thế này

    Cụm từ/thành ngữ

    the damned

    những linh hồn bị đoạ đày (xuống địa ngục)