Từ: daisy
/'deizi/
-
danh từ
(thực vật học) cây cúc
-
người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất
Cụm từ/thành ngữ
as fresh as a daisy
tươi như hoa
to turn up one's toes to the daisies
(từ lóng) chết, ngủ với giun
Từ gần giống