Từ: dagger
/'dægə/
-
danh từ
dao găm
-
(ngành in) dấu chữ thập
Cụm từ/thành ngữ
to be at daggers drawm
to be at daggers' points
hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau
to look daggers at
nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng