Từ: dabber
/'dæbə/
-
danh từ
người đánh nhẹ, người vỗ nhẹ, người xoa nhẹ
-
người chấm nhẹ, người thấm nhẹ
-
nùi vải, nùi bông, miếng bọt biển (để chấm, thấm...)
-
(ngành in) trục lăn mực (lên bản in)