Từ: cycle
/'saikl/
-
danh từ
(vật lý) chu ký, chu trình
reversible cycle
chu trình thuận nghịch
-
(hoá học) vòng
-
tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề
-
xe đạp
-
động từ
quay vòng tròn theo chu kỳ
-
đi xe đạp
Từ gần giống