Từ: cut-off
/'kʌtɔ:f/
-
danh từ
sự cắt, sự ngắt
-
(vật lý) ngưỡng, giới hạn
spectrum cut-off
ngưỡng phố
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường tránh tắt