Từ: curtsey
/'kə:tsi/
-
danh từ
sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)
to drop a curtsy; to make one's curtsy to
khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)
-
động từ
khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)