TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cursed

/'kə:sid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa

  • (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt