Từ: currency
/'kʌrənsi/
-
danh từ
sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ)
-
tiền, tiền tệ
foreign currency
tiền nước ngoài, ngoại tệ
paper currency
tiền giấy
-
(nghĩa bóng) sự phổ biến, sự thịnh hành
to gain currency
trở thành phổ biến
Từ gần giống