TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cumulative

/'kju:mjulətiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lên

    cumulative evidence

    chứng cớ luỹ tích