TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cultivated

/'kʌltiveitid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có trồng trọt, có cày cấy (đất...)

  • có học thức; có trau dồi, có tu dưỡng