TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cull

/kʌl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    lựa chọn, chọn lọc

    extracts culled from the best authors

    những đoạn trích được chọn lọc của các tác giả hay nhất

  • hái (hoa...)

  • danh từ

    súc vật loại ra để thịt