Từ: crystal
/'kristl/
-
danh từ
tinh thể
single crystal
tinh thể đơn
organic crystal
tinh thể hữu cơ
-
pha lê; đồ pha lê
-
(thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ
-
(định ngữ) bằng pha lê; như pha lê
Từ gần giống