Từ: cruse
/kru:z/
-
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...)
Cụm từ/thành ngữ
widow's cruse
nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận