Từ: crusade
/kru:'seid/
-
danh từ
(sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu)
-
chiến dịch; cuộc vận động lớn
a crusade in favour of birth-control
cuộc vận động sinh đẻ có kế hoạch
Từ gần giống