Từ: crucial
/'kru:ʃjəl/
-
tính từ
quyết định; cốt yếu, chủ yếu
a crucial experiment (test)
thí nghiệm quyết định
-
(y học) hình chữ thập
crucial incision
vết mổ hình chữ thập
Từ gần giống