Từ: cross-section
/'krɔs'sekʃn/
-
danh từ
sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang
-
(nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu
the cross-section of the working people
bộ phận tiêu biểu của giai cấp công nhân