TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: crock

/krɔk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bình sành, lọ sành

  • mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa)

  • ngựa già yếu

  • (từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực

  • (thông tục) xe ọp ẹp, xe cà khổ

  • (Ê-cốt) cừu cái già

  • động từ

    to crock up bị suy yếu, kiệt sức

  • làm kiệt sức, làm suy yếu, làm tàn phế