TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: crisis

/'kraisis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng

    political crisis

    khủng hoảng chính trị

    a cabiner crisis

    khủng hoảng nội các

    ví dụ khác
  • (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn