TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: crinkle

/'kriɳkl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nếp nhăn, nếp nhàu

  • khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh

  • động từ

    làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp

  • làm quanh co, làm uốn khúc

  • làm quăn (tóc)

  • nhăn, nhàu

  • quanh co, uốn khúc